Có 2 kết quả:
低压 dī yā ㄉㄧ ㄧㄚ • 低壓 dī yā ㄉㄧ ㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low pressure
(2) low voltage
(2) low voltage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low pressure
(2) low voltage
(2) low voltage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0